- fröstelnd
- - {chill} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, đã tôi - {shivery} run lên, run rẩy, lẩy bẩy, làm rung lên, làm run rẩy, làm rét run lên, làm sợ run lên, dễ vỡ thành mảnh
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.